Có 2 kết quả:

懂門兒 dǒng ménr ㄉㄨㄥˇ 懂门儿 dǒng ménr ㄉㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one who knows his business
(2) professional
(3) expert
(4) au fait

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) one who knows his business
(2) professional
(3) expert
(4) au fait

Bình luận 0