Có 2 kết quả:
懂門兒 dǒng ménr ㄉㄨㄥˇ • 懂门儿 dǒng ménr ㄉㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one who knows his business
(2) professional
(3) expert
(4) au fait
(2) professional
(3) expert
(4) au fait
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one who knows his business
(2) professional
(3) expert
(4) au fait
(2) professional
(3) expert
(4) au fait
Bình luận 0